Có 2 kết quả:

抱头鼠蹿 bào tóu shǔ cuān ㄅㄠˋ ㄊㄡˊ ㄕㄨˇ ㄘㄨㄢ抱頭鼠躥 bào tóu shǔ cuān ㄅㄠˋ ㄊㄡˊ ㄕㄨˇ ㄘㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to cover one's head and sneak away like a rat (idiom); to flee ignominiously
(2) also written 抱頭鼠竄|抱头鼠窜

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to cover one's head and sneak away like a rat (idiom); to flee ignominiously
(2) also written 抱頭鼠竄|抱头鼠窜

Bình luận 0